NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 2 - TỔNG QUAN KIẾN THỨC TIẾNG ANH LỚP 2 CHO BÉ

Trong những năm tháng đầu tiên của cấp Tiểu học, lớp 2 được xem như một giai đoạn quan trọng để giúp các con học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chãi. Sau khi có các bước làm quen với chương trình lớp 1, giờ đây việc học tiếng Anh lớp 2 đã trở nên quen thuộc với các bạn học sinh hơn trước nhiều. Lượng kiến thức cũng được gia tăng đáng kể so với chương trình học tiếng Anh lớp 1.

Bạn đang xem: Ngữ pháp tiếng anh lớp 2

Các bạn nhỏ và bậc phụ huynh hãy cùng Edupia Tutor tổng kết lại những ý chính của chương trình tiếng anh lớp 2 ngay tại bài viết này nhé!


Mục Lục

1 Kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 22 Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 2

Trong chương trình học tiếng Anh lớp 2, các bạn học sinh sẽ được tiếp cận với các nhóm từ vựng thuộc các chủ đề gần gũi với đời sống hàng ngày như: trường học, gia đình, sở thích, hoạt động thường nhật, vv. Mỗi nhóm chủ đề được sắp xếp và phân bổ hợp lý vào từng unit (đơn vị bài học) để giúp trẻ dễ tiếp thu hơn, và tạo sự tươi mới cho chương trình học. Hãy cùng theo dõi các nhóm chủ đề từ vựng chính mà các bạn học sinh lớp 2 sẽ được học nhé!

Chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm chuẩnGiải nghĩa tiếng Việt
Arm/ɑːm/tay
Chest/ʧɛst/ngực
Ear/ɪə/tai
Eye/aɪ/mắt
Head/hɛd/đầu
Leg/lɛg/chân
Lip/lɪp/môi
Mouth/maʊθ/miệng
Nose/nəʊz/mũi
Shoulder/ˈʃəʊldə/vai

Chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm chuẩnGiải nghĩa tiếng Việt
Cloudy/ˈklaʊdi/mây
Cold/kəʊld/lạnh
Hot/hɒt/nóng
Rainy/ˈreɪni/mưa
Snowy/ˈsnəʊi/tuyết
Stormy/ˈstɔːmi/bão
Sunny/ˈsʌni/nắng
Windy/ˈwɪndi/gió

Chủ đề bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm chuẩnGiải nghĩa tiếng Việt
Arm/ɑːm/tay
Chest/ʧɛst/ngực
Ear/ɪə/tai
Eye/aɪ/mắt
Head/hɛd/đầu
Leg/lɛg/chân
Lip/lɪp/môi
Mouth/maʊθ/miệng
Nose/nəʊz/mũi
Shoulder/ˈʃəʊldə/vai

Chủ đề con vật

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm chuẩnGiải nghĩa tiếng Việt
Bird/bɜːd/Con chim
Cat/kæt/Con mèo
Chicken/ˈʧɪkɪn/Con gà
Dog/dɒg/Con chó
Dove/dʌv/Bồ câu
Duck/dʌk/Con vịt
Elephant/ˈɛlɪfənt/Con voi
Fish/fɪʃ/Con cá
Fox/fɒks/Con cáo
Goat/gəʊt/Con dê
Horse/hɔːs/Con ngựa
Lion/ˈlaɪən/Con sư tử
Monkey/ˈmʌŋki/Con khỉ
Pig/pɪg/Con lợn

Chủ đề thời gian

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm chuẩnGiải nghĩa tiếng Việt
One o’clock/wʌn/ /əˈklɒk/1 giờ
Two o’clock/tuː/ /əˈklɒk/2 giờ
Three o’clock/θriː/ /əˈklɒk/3 giờ
Four o’clock/fɔːr/ /əˈklɒk/4 giờ
Five o’clock/faɪv/ /əˈklɒk/5 giờ
Six o’clock/sɪks/ /əˈklɒk/6 giờ
Seven o’clock/ˈsɛvn/ /əˈklɒk/7 giờ
Eight o’clock/eɪt/ /əˈklɒk/8 giờ
Nine o’clock/naɪn/ /əˈklɒk/9 giờ
Ten o’clock/tɛn/ /əˈklɒk/10 giờ
Eleven o’clock/ɪˈlɛvn/ /əˈklɒk/11 giờ
Twelve o’clock/twɛlv/ /əˈklɒk/12 giờ

Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Nhìn chung, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 không quá phức tạp với các bạn nhỏ. Những lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhất ở lớp 2 bao gồm: động từ to be, các thành phần cơ bản của câu, một số loại câu hỏi đơn giản sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, vv. Dưới đây là tổng hợp của Edupia Tutor về các loại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chính:

Đại từ nhân xưng

Ngôi thứ nhất số ít: I + am
Ngôi thứ nhất số nhiều: We + are
Ngôi thứ hai số ít/ nhiều: You + are
Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + is
Ngôi thứ ba số nhiều: They + are

Động từ to be

Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj

VD: He is 40 years old

Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj

VD: She is not my mother

Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv?

VD: Is he from China?

Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not

VD: Yes, I am/ No, I am not.

Hướng dẫn viết tắt động từ to be:

I am = I’m
It is = It’s
He is = He’s
She is = She’s
You are = You’re
We are = We’re
They are = They’re

Tính từ sở hữu

My
Its
His
Her
Your
Their

Mạo từ a/an

a đứng trước một danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng phụ âm (là những âm không phải u,e,o,a,i)an đứng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng các nguyên âm u/ e/ o/ a/ i

Một số cấu trúc câu hỏi/ câu trả lời thông dụng

Who/ What is this? (Đây là ai/ cái gì)Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)My name is… (Tên mình là…)I am fine. Thank you. (Mình khỏe. Cảm ơn bạn)This is…/It is… (Đây là…)Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon. (Chào hỏi)What is your name? (Tên bạn là gì)How are you? (Bạn có khỏe không)How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)

Như vậy là chúng ta đã đi qua tổng quát toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 2. Edupia Tutor hy vọng rằng phụ huynh và các bé đã có được cái nhìn trọn vẹn về lượng kiến thức các bé sẽ được học trong năm học lớp 2 này.

Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor


*
*
Khóa học tiếng Anh gia sư online tại Edupia Tutor

Hành trình chinh phục tiếng Anh của bé cần có một người đồng hành và hướng dẫn sao cho phù hợp với từng độ tuổi, trình độ. Ba mẹ nên lựa chọn cho con một chương trình học tập có hệ thống, tập làm quen cho trẻ thích nghi với môi trường học tiếng Anh. Bởi thế, khóa học gia sư online tại Edupia Tutor là lựa chọn tốt nhất hiện nay cho ba mẹ và các con.

Chương trình Gia sư tiếng Anh Edupia Tutor rất phù hợp với nhiều học sinh vì nó cung cấp cách tốt nhất để giúp con bạn bắt đầu học tiếng Anh, điều này có thể rất hữu ích cho chúng khi còn rất nhỏ. Điều này cũng có thể giúp chúng phát triển các kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn cũng như cải thiện khả năng hiểu, từ vựng và kỹ năng phát âm khi chúng lớn lên.

Xem thêm: Hàng Dương Quán Hàng Dương Quận 7, Nhà Hàng Hàng Dương Quán


Giới thiệu Edupia Tutor – Chương trình gia sư tiếng Anh chất lượng cao

Phụ huynh vui lòng đăng ký TẠI ĐÂY để có cơ hội giúp con bạn có cơ hội kiểm tra năng lực tiếng Anh miễn phí, từ đó Edupia Tutor có thể sắp xếp cho bé tham gia lớp học tiếng Anh thích hợp.

Chương trình tặng học bổng: Mẹ mời thêm bạn – Con học thêm vui – Nhận quà không giới hạn

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 khá đơn giản, dễ học, dễ nhớ. Bài viết tổng hợp những kiến thức trọng tâm và bài tập ứng dụng để các em tiếp thu bài học tốt hơn.

Từ vựng

Các em sẽ được làm quen với từ vựng thuộc các chủ đề sau

Chủ đề gia đình (father, mother, son, daughter, brother, sister…)Chủ đề thời tiết (hot, cold, sunny, rainy, cloudy…)Chủ đề màu sắc (red, white, yellow, blue…)Chủ đề đồ vật, con vật (apple, pencil, table, door, dog, cat, fish…)Chủ đề số đếm (one, two, three, ten, eleven…)

Ngữ Pháp

Chương trình học lớp 2 cho các em làm quen với một số cấu trúc câu để có thể đọc hiểu và thực hành viết cũng như nói được những câu đơn giản.

Các ngôi (đại từ nhân xưng) và cách chia động từ “to be”Ngôi thứ nhất số ít: I + am
Ngôi thứ nhất số nhiều: We + are
Ngôi thứ hai số ít/ nhiều: You + are
Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + is
Ngôi thứ ba số nhiều: They + are
Công thức câu có chứa “to be”Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj
VD: She is my mother
Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
VD: He is not my classmate
Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv?
VD: Is he tall?
Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not
VD: Yes, I am/No, I am not.

*Cách viết tắt “to be”:

I am = I’m
It is = It’s
He is = He’s
She is = She’s
You are = You’re
We are = We’re
They are = They’re
Tính từ sở hữu
My
Its
His
Her
Your
Their

*

Mạo từ a/an“an” đứng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng các nguyên âm “u/ e/ o/ a/ i”“a” cũng đứng trước một danh từ số ít đếm được nhưng bắt đầu bằng phụ âm (là những âm không phải u,e,o,a,i)Một số cấu trúc câu khác:Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon. (Chào hỏi)What is your name? (Tên bạn là gì)How are you? (Bạn có khỏe không)How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)Who/ What is this? (Đây là ai/ cái gì)Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)My name is… (Tên mình là…)I am fine. Thank you. (Mình khỏe. Cảm ơn bạn)This is…/It is… (Đây là…)

Bài tập

Bài 1: Chọn các từ tiếng Anh thích hợp để điền vào chỗ trốnggreen apple thirteenfather duck rainy sevencold black sister

………………… bố………………… quả táo………………… số 7………………… màu đen………………… chị………………… lạnh………………… mưa………………… con vịt………………… màu xanh lá………………… số 13

Bài 2:Bài 2: Chọn đáp án đúng

What is your name?

A. It’s green B. Thank you C. My name’s Anne2. Who is this?
A. I’m eight years old B. This is my uncle C. It’s a dog

How are you?

A. I’m fine, thank you B. My name is Ngọc B. It’s yellow

What color is this?

A. It’s on the desk B. It’s blue C. It’s a ruler

What is this?

A. I can sing B. I’m sleepy C. It’s a pencil
Bài 3: Hoàn thành các câu sau

What …… your name?
My name is …….How …… you? – I am 8 years old
How are you? – I …… fine. Thank you.Who …… this?
This is …… brother

Hi vọng phần tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 và bài tập củng cố giúp ích cho các bạn trong việc ghi nhớ và vận dụng bài học.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.