Phân Biệt " Familiar Đi Với Giới Từ Nào, Familiar Đi Với Giới Từ Gì

Tính từ có giới từ đi kèm là một bộ phận quan trọng của ngữ pháp. Đây cũng là một dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Toeic, Ielts,... Đừng lo lắng, bạn sẽ dễ dàng vượt qua dạng bài này khi học bài dưới đây của Langmaster.

Bạn đang xem: Familiar đi với giới từ nào

1. Tổng quan về giới từ

Giới từ hầu như xuất hiện trong mọi loại câu giao tiếp và rất quan trọng. Tìm hiểu một số thông tin về giới từ dưới đây.

1.1. Khái niệm giới từ

Giới từ trong câu có vai trò như một từ nối, thể hiện trọn vẹn ý của người nói. Nó cũng thể hiện sự tương quan giữa các danh từ có mặt trong câu.

Thông thường, giới từ đi kèm với cụm danh từ, trước Ving, tân ngữ,...

Ví dụ:

I go into the room.

(Tôi đi vào bên trong phòng)

We will go to the beach on 9th June.

(Chúng tôi sẽ đi tới bãi biển vào ngày 9 tháng 6)

1.2. Vị trí trong câu

Trước danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ: On Monday, I start going to work.

(Vào thứ hai, tôi bắt đầu đi làm)

Sau động từ

Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city.

(Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)

Sau tính từ

Ví dụ: He is not angry with you.

(Anh ấy không tức giận với bạn)

1.3. Phân loại

Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn như: At, on, in, above, among, bellow,... Giới từ chỉ thời gian như: At, in, on, by, for, since, after, during,... Giới từ chỉ phương hướng như: From, to, across, along,...

=> CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG

=> 22 động từ luôn đi kèm với giới từ "in"

2. Các tính từ có giới từ đi kèm

Với những giới từ sẽ có nhiều tính từ chuyên đi cùng với nó. Tìm hiểu ngay những tính từ có giới từ đi kèm theo sau như:

2.1. Giới từ On

Dependent on: Phụ thuộc vàoIntent on: Quyết tâm vàoKeen on: Yêu thích

Ví dụ: I have been keen on green since I was 4.

(Tôi đã yêu thích màu xanh từ khi tôi mới 4 tuổi)

Các tính từ có giới từ đi kèm

2.2. Giới từ Of

Afraid of: E sợ về Ashamed of: Xấu hổ về Aware of: Nhận thức vềConfident of: Tự tin vềFond of: Thích Hopeful of: Hy vọng vềIndependent of: Độc lập về Nervous of: Lo lắng về Proud of : Tự hào về Sick of: Chán vềScare of : Sợ hãi về Quick of: Nhanh chóng vềTired of: Mệt mỏi vềTerrified of: Khiếp sợ về

Ví dụ: 

She is afraid of meeting strange people.

(Cô ta sợ hãi khi gặp gỡ người lạ)

I’m tired of studying all day.

(Tôi mệt mỏi khi phải học cả ngày)

2.3. Giới từ In

Disappointed in sth: Thất vọng vì cái gìFortunate in sth: May mắn trong cái gìWeak in sth: Yếu về cái gìEngaged in sth: Tham gia vào cái gì đóExperienced in sth: Có kinh nghiệm về cái gìInterested in sth: Quan đến cái gì

Ví dụ: She is disappointed in her English score.

(Cô ta thất vọng về điểm môn tiếng Anh của mình)

2.4. Giới từ To

Able to: Có thể Addicted to: Đam mê vớiAvailable to sb: Tiện cho ai đóFamiliar to sb: Quen thuộc với ai đóEqual to: Tương đương vớiImportant to: Quan trọng đểNecessary to sth/sb: Cần thiết cho việc gì / cho aiOpposite to: Đối diện với Responsible to sb: Có trách nhiệm với ai đóSimilar to: Tương tự vớiUseful to sb: Có ích cho ai đó

Ví dụ: His school is opposite to mine.

(Trường học của anh ấy đối diện trường tôi)

2.5. Giới từ For

Available for sth: Có sẵn cái gìConvenient for: Thuận lợi choDifficult for: Khó khăn cho Well – known for: Nổi tiếng cho Grateful for: Biết ơn vềHelpful for: Có ích cho 

Ví dụ: I am sorry for your loss.

(Tôi lấy làm tiếc vì sự mất mát của họ)

2.6. Giới từ With

Bored with: Chán vớiCrowded with: Đầy cái gì đóDisappointed with: Thất vọng về Familiar with: Quen thuộc vớiPatient with: Kiên trì với

Ví dụ: I feel familiar with this place.

(Tôi thấy quen thuộc với nơi này)

Các tính từ có giới từ đi kèm

2.7. Giới từ At

Angry at: Tức giận vềClever at: Thông minh vềClumsy at: Vụng về vềGood at: Giỏi về Surprised at: Ngạc nhiên về 

Ví dụ: He was very good at Math.

(Anh ấy đã từng học rất tốt môn Toán)

2.8. Giới từ About

Sorry about: Lấy làm tiếc vềConfused about: Bối rối vềExcited about: Hào hứng về

Ví dụ: I was really excited about the summer holiday.

(Tôi rất hào hứng với kì nghỉ hè)

2.9. Giới từ From

Absent from: Vắng mặt ở Tired from: Mệt mỏi vì 

Ví dụ: She has been absent from 3 lessons.

Xem thêm: Trường Tiểu Học Thành Công B !, Trường Tiểu Học Thành Công B

(Cô ấy đã vắng mặt 3 buổi học rồi)


Từ vựng tiếng Anh cơ bản - SỰ KẾT HỢP THÔNG DỤNG GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ GIỚI TỪ (P1)


=> Cách sử dụng giới từ at, in, on trong tiếng Anh

=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ

3. Bài tập và đáp án

Để củng cố thêm các kiến thức đã được học, thực hành ngay với các bài tập bên dưới đây.

3.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống

1. Give it … your sister

2. I am sitting … the teacher

3. Is there a road … the river?

4. My little brother cuts colored paper … a pair of scissors

5. An empty bottle is placed … the apple

Bài tập 2: Hoàn thành các câu với giới từ

1. There was a lot of furniture in the room.

The room was full .........................

2. I don"t like sports very much.

I"m not very keen .........................

3. We don"t have enough time.

We"re a bit short .........................

4. I"m not a very good tennis player.

I"m not very good .........................

5. Catherine’s husband is Russian.

Catherine is married .....................

Bài tập và đáp án về các tính từ có giới từ đi kèm

3.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. To 

2. Beside

3. Across 

4. With 

5. Beside

Bài tập 2:

1. of furniture

2. on sport

3. of time

4. at tennis

5. to a Russian

Vậy là Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về các tính từ có giới từ đi kèm phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn bắt buộc cần học chắc phần kiến thức này để làm bài tốt nhất. Cùng học tập với các giáo viên của Langmaster tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Familiar là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh cả văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn không biết cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của familiar như thế nào. Vậy Familiar đi với giới từ gì, cách sử dụng như thế nào, hãy cùng ttgdtxphuquoc.edu.vn lướt qua bài viết dưới đây nhé!


*

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.


Familiar đi với giới từ gì?

Khi đã biết được familiar là gì rồi, chúng ta sẽ bắt đầu đi tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của nó nhé. Cụ thể familiar đi kèm với hai giới từ là “to” và “with”:

Familiar to S.O: nghĩa là cái gì đó trở nên quen thuộc với ai. Trong trường hợp này, người cảm thấy thân thuộc đóng vai trò tân ngữ trong câu, và nhân tố gây ra cảm giác thân thuộc ấy đóng vai trò chủ ngữ.

Ex:His gallant behavior is familiar to me.

(Hành động ga lăng của anh ấy đã quen thuộc với tôi).

Familiar with S.O/ S.th: cụm này có nghĩa là ai đó thân thuộc, quen thuộc với cái gì/ai. Tức là chủ thể của việc cảm thấy thân thuộc, quen thuộc này chính là chủ ngữ.

Ex: I am familiar with this film (Tôi đã quen thuộc với bộ phim ấy).

Popular đi với giới từ gìResponsible đi với giới từ gìWorried đi với giới từ gì
Harmful đi với giới từ gìBored đi với giới từ gìMade đi với giới từ gì
Satisfied đi với giới từ gìFamous đi với giới từ gìSuccessful đi với giới từ gì

Bài tập ứng dụng Familiar đi với giới từ gì

Điền giới từ/từ thích hợp vào chỗ trống

He is familiar … the way she takes care of him.His gallant behavior is familiar … me.I’m not familiar … him, but his face seems familiar … me.The old … were all there.The house looked strangely familiar …, though she knew she’d never been there before.

Đáp án

He is familiar with the way she takes care of him.His gallant behavior is familiar to me.I’m not familiar WITH him, but his face seems familiar TO me.The old familiars were all there.The house looked strangely familiar N/A, though she knew she’d never been there before.
Effect đi với giới từ gìPleased đi với giới từ gìAcquainted đi với giới từ gì
Important đi với giới từ gìJealous đi với giới từ gìExcited đi với giới từ gì
Interesting đi với giới từ gìWell known đi với giới từ gìFond đi với giới từ gì

Qua bài viết trên, chắc các bạn đã có giải đáp cho câu trả lời familiar đi với giới từ gì? ttgdtxphuquoc.edu.vn hy vọng thông tin trong bài viết trên là hữu ích với các bạn và chúc các bạn học tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.