Các Thứ 7 Trong Tiếng Anh Và Cách Đọc Đúng, Viết Chuẩn, Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách Đọc, Viết Chuẩn

Các thứ trong tiếng Anh có lẽ là bộ từ vựng đơn giản, thông dụng và phù hợp với người học thuộc trình độ cơ bản. Chính vì vậy, đôi khi những người mới bắt đầu có thể sẽ bối rối về cách đọc, thậm chí đôi khi quên mất thứ 3 tiếng Anh, thứ 6 tiếng Anh,... được viết ra sao, cũng như cách sử dụng trong văn viết hay văn nói tại ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Langmaster để nắm bắt ngay tất tần tật về chủ điểm từ vựng, ngữ pháp này nhé!

1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, phiên âm và cách viết tắt thông dụng

Đôi khi, bạn thấy các thứ trong tuần bằng tiếng Anh xuất hiện trong văn bản nhưng quên mất cách phát âm đúng ra sao? Hay có khi nào bạn thấy bối rối với những từ viết tắt như THU, SUN, MON,... xuất hiện trong các cuốn lịch? Langmaster đã giúp bạn tổng hợp chi tiết lại trong bảng dưới đây, bạn nhớ lưu lại nhé!

Monday (MON) /ˈmʌn.deɪ/ (n): Thứ Hai Tuesday (TUE) /ˈtuːz.deɪ/ (n): Thứ Ba
Wednesday (WED) /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư
Thursday (THU) /ˈθɝːz.deɪ/ (n): Thứ Năm
Friday (FRI) /ˈfraɪ.deɪ/ (n): Thứ Sáu
Saturday (SAT) /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ (n): Thứ Bảy
Sunday (SUN) /ˈsʌn.deɪ/ (n): Chủ Nhật

Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm, các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6 thường được gọi là “weekday” /ˈwiːkdeɪ/, còn thứ 7 và Chủ Nhật, hay hai ngày cuối tuần sẽ là “weekend” /ˌwiːkˈend/. Đồng thời, cả bảy ngày trong tuần sẽ được gọi chung là “days of the week” (Các ngày trong tuần).

Bạn đang xem: Thứ 7 trong tiếng anh

2. Ghi nhớ dễ dàng hơn với bài hát các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Như các bạn đã biết, phương pháp học từ vựng qua bài hát sẽ hiệu quả hơn so với học từ vựng suông. Dưới đây là ca khúc “Days of the week” của Dr. Jean Feldman, bạn thử kết hợp việc nghe bài hát kết hợp với đọc lời để học từ và phát âm hiệu quả hơn. Sau đó, hãy thử chép chính tả lại lời khi nghe để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé! 

“Days of the week.

(Snap fingers twice.)

Days of the week.

(Snap fingers twice.)

Days of the week. Days of the week.

Days of the week.

(Snap fingers twice.)

There"s Sunday and there"s Monday,

(Cross over right hand to tap left knee; then left hand to the right knee.)

There"s Tuesday and there"s Wednesday,

There"s Thursday and there"s Friday,

And then there"s Saturday.”

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Cách viết các thứ trong tiếng Anh

3.1. Cách viết thứ kèm ngày, tháng, năm

3.1.1. Theo Anh - Anh

Quy tắc: viết ngày trước tháng, dấu phẩy (,) đặt sau thứThứ tự: thứ, ngày, tháng, nămCông thức: Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + nămVí dụ: Saturday, 29th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 29 tháng Mười năm 2022)Monday, 21st December 2002 (Thứ Hai, ngày 21 tháng Chín năm 2002)3.1.2. Theo Anh - Mỹ

Quy tắc: viết tháng trước ngày, dấu phẩy (,) đặt sau thứ và ngàyThứ tự: thứ, tháng, ngày, nămCông thức: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), nămVí dụ: Sunday, January 1st, 2012 (Chủ nhật, ngày 1 tháng Một năm 2012)Tuesday, April 3rd, 2008 (Thứ Ba, ngày 3 tháng Tư năm 2008)

2. Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng Anh 

2.1. Giới từ On

Giới từ On có thể đi kèm với tất cả các thứ trong tiếng Anh, cho cả khi viết các ngày đứng riêng lẻ hoặc đi theo cụm thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể như sau: 

On Monday: Vào thứ Hai
On Tuesday: Vào thứ Ba
On Wednesday: Vào thứ Tư
On Thursday: Vào thứ Năm
On Friday: Vào thứ Sáu
On Saturday: Vào thứ Bảy
On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
On weekdays: vào các ngày trong tuần
On weekends: vào các cuối tuần

Ví dụ: 

I go the supermarket on Monday. (Tôi đi siêu thị vào thứ Hai.)I don"t have to go to school on Saturday and Sunday. (Tôi không phải tới trường học vào thứ Bảy và Chủ nhật.) 

Ngoài ra, bạn có thể thêm ‘s’ vào sau các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại mỗi thứ đó.Ví dụ: 

I go to the cinema on Sundays. (Tôi tới rạp chiếu phim vào các Chủ Nhật.) 

2.2. Giới từ Every

Tương tự như cấu trúc “On + thứ(s)”, “Every + thứ" cũng dùng để thể hiện một hành động, sự việc lặp lại vào mỗi thứ đó hàng tuần. Cụ thể như sau: 

Every Monday: Mỗi thứ Hai hàng tuần
Every Tuesday: Mỗi thứ Ba hàng tuần
Every Wednesday: Mỗi thứ Tư hàng tuần
Every Thursday: Mỗi thứ Năm hàng tuần
Every Friday: Mỗi thứ Sáu hàng tuần
Every Saturday: Mỗi thứ Bảy hàng tuần
Every Sunday: Mỗi Chủ nhật hàng tuần
Every weekday: mỗi ngày trong tuần
Every weekend: mỗi cuối tuần

Ví dụ: 

I clean up my room every Saturday. (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi thứ Bảy.)I hang out with my friends every weekend. (Tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.) 

3. Những cấu trúc câu hỏi - câu trả lời liên quan tới các thứ trong tiếng Anh 

3.1. Cấu trúc 1

Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)

Ví dụ: What day is it today? - It"s Tuesday. (Hôm nay là thứ mấy nhỉ? - Hôm nay là thứ Ba.)

3.2. Cấu trúc 2

Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?) Câu trả lời: It"s + ngày (số thứ tự) of tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)

Ví dụ: What is the date today? - It"s the fifth of September. (Hôm nay là ngày mấy nhỉ? - Hôm nay là ngá 5 tháng 9.)

3.3. Cấu trúc 3

Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn gì vào thử …?)Câu trả lời: I have + .... (Tôi có môn …) 

Ví dụ: What subjects do you have on Friday? - I have Maths, English and Art. (Bạn có những môn gì vào thứ Sáu? - Tôi có môn Toán, môn tiếng Anh và Mỹ thuật.) 

3.4. Cấu trúc 4

Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ … không?)Câu trả lời: On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải tới …)

Ví dụ: Where do you have to on Monday? - On Monday, I have to go to school.(Thứ Hai bạn có phải đi đâu không? - Thứ Hai tôi phải tới trường.)

3.5. Cấu trúc 5

Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?)Câu trả lời: On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải …)

Ví dụ: What do you have to do on Wednesday? - On Wednesday, I have to go to the guitar class. (Bạn phải làm gì vào thứ Tư? - Vào thứ Tư, tôi cần phải tới lớp ghi-ta.)

4. Thành ngữ sử dụng các thứ ngày tháng trong tiếng Anh

mad as a March hare: kì lạ, điên rồVí dụ: Although Jim is smart, he sometimes acts mad as a March hare. (Mặc dù Jim thông minh nhưng đôi khi anh ấy ứng xử rất kì lạ.) one"s Sunday best/finest: bộ đồ đẹp nhất, chưng diện nhất của ai đóVí dụ: Lim wore her Sunday best to the company interview last week. (Lim mặc bộ quần áo đẹp nhất của cô ấy tới buổi phỏng vấn công ty vào tuần trước.)from here till next Tuesday: từ khoảng cách xa; trong khoảng thời gian dàiVí dụ: When I saw my girlfriend at the airport, I had a smile on my face from here till next Tuesday. (Khi tôi thấy bạn gái tại sân bay, tôi trưng ra một nụ cười từ khoảng cách rất xa.) You can persuade him from here till next Tuesday but he won"t listen at all. (Bạn có thể thuyết phục anh ta trong khoảng thời gian dài nhưng anh ta sẽ không nghe tí nào đâu.)

5. Nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh

1. Sunday - Chủ nhật

Mặc dù chúng ta thường lầm tưởng thứ Hai là ngày đầu tuần, tuy nhiên, Chủ nhật mới là khởi đầu của một tuần mới. Ngày này được đặt tên dựa trên tên của vị thần mặt trời. Trong tiếng La-tinh, "dies Solis" bao gồm "dies" (ngày) và "Solis" (Mặt trời). Do đó, khi chuyển thành tiếng Đức sẽ trở thành "Sunnon-dagaz". Về sau, từ này được lan truyền vào tiếng Anh và dần chuyển thành "Sunday".

2. Monday – Thứ Hai

Tương tự, thứ Hai cũng bắt nguồn từ tiếng La-tinh "dies Lunae" (Ngày Mặt trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ là Mon(an)dæg, sau đó trở thành "Monday" như hiện tại.

3. Tuesday - Thứ Ba

"Tuesday" dựa trên tên của vị thần chiến tranh La Mã - Marstis. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày này được gọi là "dies Martis" và được chuyển thành tên khác là "Tiu" ở tiếng Đức. Thứ ba trong tiếng Anh lấy cảm hứng từ tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng La Mã và trở thành Tuesday như hiện nay. 

4. Wednesday – Thứ Tư 

Trong tiếng Đức, vị thần Mercury của La Mã trong tiếng Đức có tên là Woden. Vì thế, trong khi như người La Mã cổ đặt tên thứ Tư là "dies Mercurii", thì ngôn ngữ Đức cổ gọi là "Woden"s day" là chuyển thành Wednesday trong tiếng Anh.

5. Thursday - Thứ Năm

Jupiter, hay Jove, vị thần sấm sét và là vua của các vị thần La Mã. Vị thần này được người Nauy cổ đặt là "Thor" với hình tượng di chuyển trên bầu trời với cỗ xe dê kéo. Và trong người La-tinh đặt tên ngày của thần sấm sét là "dies Jovis", người Nauy xưa gọi là "Thor’s day". Lan truyền vào tiếng Anh, từ này này trở thành "Thursday".

6. Friday – Thứ Sáu

Trong tiếng La-tinh, thứ Sáu "dies Veneris" được đặt theo nữ thần Venus - vị thần của tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã. Mặc dù vậy, cũng có vị thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại Đức và Bắc Âu cổ mang tên là thần Frigg nên tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là “Frije-dagaz”. Sau này, khi du nhập vào tiếng Anh, thứ Sáu trở thành “Friday”.

7. Saturday - Thứ Bảy

Saturn là vị thần La Mã chuyên cai quản việc trồng trọt, nông nghiệp. Trong tiếng La-tinh, thứ Bảy được gọi là "dies Saturni". Khi chuyển thành tiếng Anh, ngày thứ Bảy từng được gọi là Ngày của thần Saturn (Saturn"s Day) rồi dần chuyển thành Saturday như hiện nay.

6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

6.1. Bài tập 

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) với các câu sau

A. There are seven days in a week. 

B. The day after Wednesday is Monday.

C. Friday is between Thursday and Saturday.

D. Monday is the first day of the week.

Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau

A. What day is two days after Monday? 

B. What day is one week before Wednesday?

C. What day is it after Friday? 

Bài tập 3: Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh

A. Thứ Hai, ngày 9 tháng 9 năm 1999

B. Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2020

C. Chủ nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013

6.2. Đáp án

Bài tập 1

A. TRUE

B. FALSE

C. TRUE

D. FALSE

Bài tập 2

A. Wednesday

B. Wednesday

C. Saturday

Bài tập 3

A. Monday, 9th September 1999Monday, September 9th, 1999

B. Friday, 7th June 2020Friday, June 7th, 2020

C. Sunday, 31st December 2013Sunday, December 31st, 2013

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng liên quan tới các thứ trong tiếng Anh. Giờ đây, bạn hẳn đã tự tin sử dụng những từ vựng và thành ngữ trên trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn yêu thích những bài viết tương tự, nhớ thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc thật hiệu quả!

Thứ 4 tiếng Anh là gì? Thứ 6 tiếng Anh viết như nào? Monday hay Tuesday mới là thứ 2 trong tiếng Anh? Thứ 3 tiếng Anh đọc là /tiu-đây/ có đúng không? Nếu bạn còn chưa trả lời được các câu hỏi trên thì hãy xem ngay những từ vựng về các thứ trong tiếng Anh này nhé.


Các thứ trong tiếng Anh

1. Các thứ trong tiếng Anh: từ vựng, phiên âm và dạng viết tắt

ttgdtxphuquoc.edu.vn đã tổng hợp chi tiết cách đọc và viết thứ trong tiếng Anh tại bảng dưới đây:

ThứThứ trong tiếng AnhPhiên âmViết tắt
Thứ 2Monday/ˈmʌn.deɪ/MON
Thứ 3Tuesday/ˈtuːz.deɪ/TUE
Thứ 4Wednesday/ˈwenz.deɪ/WED
Thứ 5Thursday/ˈθɝːz.deɪ/THU
Thứ 6Friday/ˈfraɪ.deɪ/FRI
Thứ 7Saturday/ˈsæt̮ərˌdeɪ/SAT
Chủ nhậtSunday/ˈsʌn.deɪ/SUN

Bên cạnh đó:

Thứ 2 – thứ 6 là các ngày trong tuần, được gọi là Weekdays.Hai ngày cuối tuần (thứ 7 và Chủ Nhật), được gọi là Weekend.Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 – chủ nhật, gọi chung là Days of the week.

Để nghe phát âm của từng thứ trong tiếng Anh, hãy đọc tới cuối bài nhé. ttgdtxphuquoc.edu.vn cũng sẽ bật mí thêm những sự thật thú vị về nguồn gốc & ý nghĩa tên của các thứ đó.

Xem thêm: Hai cách chụp ảnh màn hình samsung j3 2016, j3, cách chụp ảnh màn hình trên samsung galaxy j3

Dưới đây là video phát âm các thứ trong tiếng Anh giúp bạn có thể nhanh chóng học theo và ghi nhớ:


Cách phát âm các thứ trong tiếng Anh

2. Quy tắc viết các thứ trong tiếng Anh

Quy tắc viết thứ thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh khác với tiếng Việt. Cụ thể, tiếng Việt sẽ trình bày theo thứ tự thứ/ ngày/ tháng/ năm , ngược lại trong tiếng Anh sẽ được trình bày theo thứ tự phổ biến là thứ/ tháng/ ngày/ năm.

Ví dụ:

Thứ 3, ngày 17 tháng 8 năm 2020 khi viết trong tiếng Anh sẽ là: Tuesday, August 17th, 2020.

Tuy nhiên, quy tắc viết thứ ngày tháng năm này cũng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trẻ cần phân biệt rõ sự khác nhau này để sử dụng phù hợp với từng hoàn cảnh.

Theo tiếng Anh-AnhTheo tiếng Anh-Mỹ
Quy tắc viếtThứ, ngày + tháng, nămThứ, tháng + ngày, năm
Cách viết thông thườngMonday, 1st April 2020Monday, April 1st, 2020
Cách viết đầy đủMonday, the First of April, 2020Monday, April the First, 2022

Quy tắc dấu câu: Dấu phẩy (,) và gạch chéo (/) là 2 dấu câu phân cách được sử dụng phổ biến nhất khi viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, đôi khi người bản xứ cũng dùng cả dấu gạch nối (-). Tuy nhiên, với mỗi dấu phân cách khác nhau thì cách viết cũng khác nhau đôi chút.

Ví dụ:

3. Giới từ đi kèm các thứ trong tiếng Anh

Sử dụng giới từ On trước các thứ trong tiếng Anh kể cả khi viết các ngày đứng độc lập hoặc đi theo cụm thứ/ tháng/ ngày/ năm.

Ví dụ:

On Monday: Vào thứ HaiOn Tuesday: Vào thứ Ba
I go to school on Tuesday.

Tôi đến trường vào thứ 3.

On Wednesday, November 6, 2021.

Vào thứ 4, ngày 6 tháng 11 năm 2021.

Ngoài ra, có thể dùng giới từ On + thứ thêm “s” để chỉ về sự việc, hành động xảy ra vào các thứ hàng tuần.

Ví dụ:

I go to the gym on Mondays.

Tôi đến phòng gym thứ 2 hàng tuần.

Cách dùng này tương tự với việc sử dụng từ Every + thứ.

Ví dụ:

I go to the office every Monday.

Tôi đến văn phòng thứ 2 hàng tuần.

*

4. Cách hỏi đáp về thứ trong tiếng Anh


Cách sử dụng từ vựng về các thứ trong tiếng Anh

Cấu trúc 1:

Câu hỏi:What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Trả lời:It is + thứ (Hôm nay là thứ…)

Ví dụ:

What day is it today? – It is Sunday.

Cấu trúc 2:

Câu hỏi:What do we have on + thứ? (Chúng ta có môn học nào vào thứ…?)
Trả lời:On + thứ, we have + môn học (Vào thứ…, chúng ta có môn…)

Ví dụ:

What do we have on Friday? – We have Maths.

Cấu trúc 3:

Câu hỏi:When is the next + môn học? (Khi nào là tiết học… tiếp theo?)
Trả lời:It is on + thứ (Tiết học…vào thứ…)

Ví dụ:

When is the next English class? – It is on Tuesday.

5. Bài tập các thứ trong tiếng Anh (kèm đáp án)


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.