Số không | Chơi |
Một | Chơi |
Hai | Chơi |
Ba | Chơi |
Bốn | Chơi |
Năm | Chơi |
Sáu | Chơi |
Bảy | Chơi |
Tám | Chơi |
Chín | Chơi |
Mười | Chơi |
Mười một | Chơi |
Mười hai | Chơi |
Mười ba | Chơi |
Mười bốn | Chơi |
Mười lăm | Chơi |
Mười sáu | Chơi |
Mười bảy | Chơi |
Mười tám | Chơi |
Mười chín | Chơi |
Hai mươi | Chơi |
Hai mươi mốt | Chơi |
Hai mươi hai | Chơi |
Hai mươi ba | Chơi |
Hai mươi bốn | Chơi |
Hai mươi lăm | Chơi |
Hai mươi sáu | Chơi |
Hai mươi bảy | Chơi |
Hai mươi tám | Chơi |
Hai mươi chín | Chơi |
Ba mươi | Chơi |
Ba mươi mốt | Chơi |
Ba mươi hai | Chơi |
Ba mươi ba | Chơi |
Ba mươi bốn | Chơi |
Ba mươi năm | Chơi |
Ba mươi sáu | Chơi |
Ba mươi bảy | Chơi |
Ba mươi tám | Chơi |
Ba mươi chín | Chơi |
Bốn mươi | Chơi |
Bốn mươi mốt | Chơi |
Bốn mươi hai | Chơi |
Bốn mươi ba | Chơi |
Bốn mươi bốn | Chơi |
Bốn mươi lăm | Chơi |
Bốn mươi sáu | Chơi |
Bốn mươi bảy | Chơi |
Bốn mươi tám | Chơi |
Bốn mươi chín | Chơi |
Năm mươi | Chơi |
Năm mươi mốt | Chơi |
Năm mươi hai | Chơi |
Năm mươi ba | Chơi |
Năm mươi bốn | Chơi |
Năm mươi lăm | Chơi |
Năm mươi sáu | Chơi |
Năm mươi bảy | Chơi |
Năm mươi tám | Chơi |
Năm mươi chín | Chơi |
Sáu chục | Chơi |
Sáu mươi một | Chơi |
Sáu mươi hai | Chơi |
Sáu mươi ba | Chơi |
Sáu mươi bốn | Chơi |
Sáu mươi lăm | Chơi |
Sáu mươi sáu | Chơi |
Sáu mươi bảy | Chơi |
Sáu mươi tám | Chơi |
Sáu mươi chín | Chơi |
Bảy mươi | Chơi |
Bảy mươi một | Chơi |
Bảy mươi hai | Chơi |
Bảy mươi ba | Chơi |
Bảy mươi bốn | Chơi |
Bảy mươi lăm | Chơi |
Bảy sáu | Chơi |
Bảy mươi bảy | Chơi |
Bảy mươi tám | Chơi |
Bảy mươi chín | Chơi |
Tám mươi | Chơi |
Tám mươi mốt | Chơi |
Tám mươi hai | Chơi |
Tám mươi ba | Chơi |
Tám mươi bốn | Chơi |
Tám mươi lăm | Chơi |
Tám mươi sáu | Chơi |
Tám mươi bảy | Chơi |
Tám mươi tám | Chơi |
Tám mươi chín | Chơi |
Chín chục | Chơi |
Chín mươi phần một | Chơi |
Chín mươi hai | Chơi |
Chín mươi ba | Chơi |
Chín mươi bốn | Chơi |
Chín mươi lăm | Chơi |
Chín mươi sáu | Chơi |
Chín mươi bảy | Chơi |
Chín mươi tám | Chơi |
Chín mươi chín | Chơi |
Một trăm | Chơi |
Học bí quyết đọc cùng viết những từ vựng về số đếm trong giờ Anh là con kiến thức quan trọng đặc biệt mà các bé nhỏ cần nắm rõ khi bắt đầu tiếp xúc với ngữ điệu này. Vị vậy, trong nội dung bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ trình làng đến các bậc phụ huynh và các bé bỏng các từ vựng về số đếm giờ đồng hồ Anh từ 1 đến 100.
Cách đọc cùng viết số đếm giờ Anh từ một đến 100
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tu/ |
3 | Three | /θri/ |
4 | Four | /fɔr/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /sɪks/ |
7 | Seven | /ˈsɛvən/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
10 | Ten | /tɛn/ |
11 | Eleven | /ɪˈlɛvən/ |
12 | Twelve | /twɛlv/ |
13 | Thirteen | /θɜr ˈtin/ |
14 | Fourteen | /fɔrˈtin/ |
15 | Fifteen | /fɪf ˈtin/ |
16 | Sixteen | /sɪks ˈtin/ |
17 | Seventeen | /sɛvənˈ tin/ |
18 | Eighteen | /eɪ ˈtin/ |
19 | Nineteen | /naɪnˈtin/ |
20 | Twenty | /ˈtwɛn ti/ |
21 | Twenty-One | /ˈtwɛn ti wʌn/ |
22 | Twenty-Two | /ˈtwɛn ti tu/ |
23 | Twenty-Three | /ˈtwɛn ti θri/ |
24 | Twenty-Four | /ˈtwɛn ti fɔr/ |
25 | Twenty-Five | /ˈtwɛn ti faɪv/ |
26 | Twenty-Six | /ˈtwɛn ti sɪks/ |
27 | Twenty-Seven | /ˈtwɛn ti ˈsɛvən/ |
28 | Twenty-Eight | /ˈtwɛn ti eɪt/ |
29 | Twenty-Nine | /ˈtwɛn ti naɪn/ |
30 | Thirty | /ˈθɜr ti/ |
31 | Thirty-One | /ˈθɜr ti wʌn/ |
32 | Thirty-Two | /ˈθɜr ti tu/ |
33 | Thirty-Three | /ˈθɜr ti θri/ |
34 | Thirty-Four | /ˈθɜr ti fɔr/ |
35 | Thirty-Five | /ˈθɜr ti faɪv/ |
36 | Thirty-Six | /ˈθɜr ti sɪks/ |
37 | Thirty-Seven | /ˈθɜr ti ˈsɛvən/ |
38 | Thirty-Eight | /ˈθɜr ti eɪt/ |
39 | Thirty-Nine | /ˈθɜr ti naɪn/ |
40 | Forty | /ˈfɔː ti/ |
41 | Forty-One | /ˈfɔː ti wʌn/ |
42 | Forty-Two | /ˈfɔː ti tu/ |
43 | Forty-Three | /ˈfɔː ti θri/ |
44 | Forty-Four | /ˈfɔː ti fɔr/ |
45 | Forty-Five | /ˈfɔː ti faɪv/ |
46 | Forty-Six | /ˈfɔː ti sɪks/ |
47 | Forty-Seven | /ˈfɔː ti ˈsɛvən/ |
48 | Forty-Eight | /ˈfɔː ti eɪt/ |
49 | Forty-Nine | /ˈfɔː ti naɪn/ |
50 | Fifty | /ˈfɪf ti/ |
51 | Fifty-One | /ˈfɪf ti wʌn/ |
52 | Fifty-Two | /ˈfɪf ti tu/ |
53 | Fifty-Three | /ˈfɪf ti θri/ |
54 | Fifty-Four | /ˈfɪf ti fɔr/ |
55 | Fifty-Five | /ˈfɪf ti faɪv/ |
56 | Fifty-Six | /ˈfɪf ti sɪks/ |
57 | Fifty-Seven | /ˈfɪf ti ˈsɛvən/ |
58 | Fifty-Eight | /ˈfɪf ti eɪt/ |
59 | Fifty-Nine | /ˈfɪf ti naɪn/ |
60 | Sixty | /ˈsɪks ti/ |
61 | Sixty-One | /ˈsɪks ti wʌn/ |
62 | Sixty-Two | /ˈsɪks ti tu/ |
63 | Sixty-Three | /ˈsɪks ti θri/ |
64 | Sixty-Four | /ˈsɪks ti fɔr/ |
65 | Sixty-Five | /ˈsɪks ti faɪv/ |
66 | Sixty-Six | /ˈsɪks ti sɪks/ |
67 | Sixty-Seven | /ˈsɪks ti ˈsɛvən/ |
68 | Sixty-Eight | /ˈsɪks ti eɪt/ |
69 | Sixty-Nine | /ˈsɪks ti naɪn/ |
70 | Seventy | /ˈsɛvən ti/ |
71 | Seventy-One | /ˈsɛvən ti wʌn/ |
72 | Seventy-Two | /ˈsɛvən ti tu/ |
73 | Seventy-Three | /ˈsɛvən ti θri/ |
74 | Seventy-Four | /ˈsɛvən ti fɔr/ |
75 | Seventy-Five | /ˈsɛvən ti faɪv/ |
76 | Seventy-Six | /ˈsɛvən ti sɪks/ |
77 | Seventy-Seven | /ˈsɛvən ti ˈsɛvən/ |
78 | Seventy-Eight | /ˈsɛvən ti eɪt/ |
79 | Seventy-Nine | /ˈsɛvən ti naɪn/ |
80 | Eighty | /ˈeɪ ti/ |
81 | Eighty-One | /ˈeɪ ti wʌn/ |
82 | Eighty-Two | /ˈeɪ ti tu/ |
83 | Eighty-Three | /ˈeɪ ti θri/ |
84 | Eighty-Four | /ˈeɪ ti fɔr/ |
85 | Eighty-Five | /ˈeɪ ti faɪv/ |
86 | Eighty-Six | /ˈeɪ ti sɪks/ |
87 | Eighty-Seven | /ˈeɪ ti ˈsɛvən/ |
88 | Eighty-Eight | /ˈeɪ ti eɪt/ |
89 | Eighty-Nine | /ˈeɪ ti naɪn/ |
90 | Ninety | /ˈnaɪn ti/ |
91 | Ninety-One | /ˈnaɪn ti wʌn/ |
92 | Ninety-Two | /ˈnaɪn ti tu/ |
93 | Ninety-Three | /ˈnaɪn ti θri/ |
94 | Ninety-Four | /ˈnaɪn ti fɔr/ |
95 | Ninety-Five | /ˈnaɪn ti faɪv/ |
96 | Ninety-Six | /ˈnaɪn ti sɪks/ |
97 | Ninety-Seven | /ˈnaɪn ti ˈsɛvən/ |
98 | Ninety-Eight | /ˈnaɪn ti eɪt/ |
99 | Ninety-Nine | /ˈnaɪn ti naɪn/ |
100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
Hướng dẫn cách áp dụng số đếm trong giờ đồng hồ Anh
Trong giờ Anh, số đếm (Cardinal numbers) được áp dụng để miêu tả ý trong số ngữ cảnh sau: