1 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | Tốt nghiệp THPT, Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07 | 26 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | TM21 | A00, A01, D07, D04 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D07, D03 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT, Thương mại quốc tế |
10 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
14 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT |
15 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
16 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT |
17 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
18 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGTD | 19.5 | Đánh giá tư duy |
20 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
21 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
22 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGTD | 19 | Đánh giá tư duy |
23 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
24 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
25 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
26 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Thương mại Quốc tế |
27 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
28 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
29 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
30 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
31 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
32 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
33 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
34 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
35 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
36 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT |
37 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGTD | 19 | Đánh giá tư duy |
38 | Quản trị kinh doanh | TM03 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
39 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07 | 26.8 | Tốt nghiệp THPT |
40 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
41 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
42 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.5 | Học bạ |
44 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
45 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
46 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
47 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | Tốt nghiệp THPT |
48 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
49 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ; Thương mại quốc tế |
50 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
51 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
52 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
53 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
54 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ |
55 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ; Tiếng Anh thương mại |
56 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26 | Học bạ |
57 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 25 | Học bạ |
58 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | A00, A01, D01, D04, XDHB | 26.5 | Học bạ; Ngôn ngữ Trung Quốc |
59 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
60 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
61 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Marketing | TM28 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Marketing số | |
63 | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
64 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Luật thương mại quốc tế |
65 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
66 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
67 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình chất lượng cao |
68 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
69 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
70 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
71 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
72 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
73 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM01 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
74 | Quản trị kinh doanh | TM03 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | |
75 | Marketing thương mại | Marketing | TM04 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
76 | Quản trị thương hiệu | Marketing | TM05 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
77 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TM06 | DGNLQGHN | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
78 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM07 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
79 | Kế toán công | Kế toán | TM09 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
80 | Kiểm toán | Kiểm toán | TM10 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
81 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM11 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Thương mại quốc tế |
82 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | TM12 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
83 | Quản lý kinh tế | Kinh tế | TM13 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
84 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM14 | DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
85 | Tài chính công | Tài chính - Ngân hàng | TM16 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
86 | Quản trị thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TM17 | DGNLQGHN | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
87 | Tiếng Anh thương mại | Ngôn ngữ Anh | TM18 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
88 | Luật kinh tế | Luật | TM19 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
89 | Tiếng Pháp thương mại | Quản trị kinh doanh | TM20 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
90 | Tiếng Trung thương mại | Quản trị kinh doanh | TM21 | DGNLQGHN | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngôn ngữ Trung Quốc |
91 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM22 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
92 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM23 | DGNLQGHN | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
93 | Marketing | TM28 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Marketing số | |
94 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
95 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
96 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
97 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
98 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
99 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
100 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
101 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
102 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Luật thương mại quốc tế |
103 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
104 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
105 | Kinh tế | TM33 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Kinh tế số; Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
106 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
107 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
108 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
109 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
110 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
111 | Kinh tế | TM33 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
112 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
113 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |
114 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | DGTD | 18 | Thương mại quốc tế; Chương trình CLC; Đánh giá tư duy |
115 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TM02 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
116 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM08 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
117 | Tài chính - Ngân hàng thương mại | Tài chính - Ngân hàng | TM15 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
118 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM24 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
119 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM25 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
120 | Quản trị hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin quản lý | TM26 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
121 | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | Quản trị nhân lực | TM27 | A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
122 | Marketing | TM28 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ; Marketing số | |
123 | Luật kinh tế | Luật | TM29 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Luật thương mại quốc tế |
124 | Kế toán doanh nghiệp | Kế toán | TM30 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế |
125 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM31 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
126 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.5 | Học bạ |
127 | Kinh tế | TM33 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số | |
128 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | TM34 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
129 | Marketing thương mại | Marketing | TM35 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình CLC |
130 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | TM36 | A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao |
131 | Quản trị khách sạn | TM31 | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
132 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TM32 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT | |
133 | Kinh tế | TM33 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT |
- Trụ sở chính: số 79 đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội.
- Cơ sở Hà Nam: đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Tp. Phủ Lý, Hà Nam.
Địa chỉ cổng thông tin điện tử của Trường: https://tmu.edu.vn
Địa chỉ các mạng xã hội của Trường:
- Fanpage Trường Đại học Thương mại:
https://www.facebook.com/thuongmaiuniversity
- Fanpage Tuyển sinh Trường Đại học Thương mại:
https://www.facebook.com/tuyensinhdhtm
- Group K59 - Trường Đại học Thương mại (2023 - 2027):
https://www.facebook.com/groups/k59tmu.official
- Youtube: https://www.youtube.com/
Thuongmai
University
Official
- Instagram: https://www.instagram.com/thuongmaiuniversity
- Tiktok: https://www.tiktok.com/
thuongmai.university
Số điện thoại, email liên hệ tuyển sinh:
tmu.edu.vnTin cùng chuyên mục
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Trường Đại học Y Hà Nội
Xem thêm: Bảng Giá Dây Điện Hàn Quốc Goldhan & Sunwon (12/08/2016), Bảng Giá Dây & Cáp Điện Sunwon (2023)
Trường Đại học Y tế Công cộngTrường Đại học Mở Hà Nội
Trường Đại học Đông Đô
Trường Đại học Phương Đông
Trường Đại học Thăng Long
Trường Đại học Đại Nam
Trường Đại học FPT
Trường Đại học Nguyễn Trãi
Bản quyền 2008 - 2023
ttgdtxphuquoc.edu.vn
Hosting
Minh
Tuan
Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Close