ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC THUONG MAI HA NOI, ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI NĂM 2023

STTChuyên ngành

Bạn đang xem: Đại học thuong mai ha noi

Tên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh TM03A00, A01, D01, D0726.3Tốt nghiệp THPT, Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06A00, A01, D01, D0726.8Tốt nghiệp THPT
3 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22A00, A01, D01, D0726Tốt nghiệp THPT
4 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14A00, A01, D01, D0725.9Tốt nghiệp THPT
5 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17A00, A01, D01, D0726.7Tốt nghiệp THPT
6 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23A00, A01, D01, D0725.9Tốt nghiệp THPT
7 Ngôn ngữ Trung Quốc TM21A00, A01, D07, D0426.9Tốt nghiệp THPT
8 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20A00, A01, D07, D0324.5Tốt nghiệp THPT
9 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11A00, A01, D01, D0727Tốt nghiệp THPT, Thương mại quốc tế
10 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01A00, A01, D01, D0726.5Tốt nghiệp THPT
11 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16A00, A01, D01, D0725.7Tốt nghiệp THPT
12 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12A00, A01, D01, D0726.7Tốt nghiệp THPT
13 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18A01, D01, D0725.8Tốt nghiệp THPT
14 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07A00, A01, D01, D0725.9Tốt nghiệp THPT
15 Luật kinh tế Luật TM19A00, A01, D01, D0725.7Tốt nghiệp THPT
16 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13A00, A01, D01, D0725.7Tốt nghiệp THPT
17 Kế toán công Kế toán TM09A00, A01, D01, D0725.8Tốt nghiệp THPT
18 Quản trị kinh doanh TM03DGTD18Đánh giá tư duy; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06DGTD19.5Đánh giá tư duy
20 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22DGTD18Đánh giá tư duy
21 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14DGTD18Đánh giá tư duy
22 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17DGTD19Đánh giá tư duy
23 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23DGTD18Đánh giá tư duy
24 Tiếng Trung thương mại Quản trị kinh doanh TM21DGTD18Đánh giá tư duy
25 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20DGTD18Đánh giá tư duy
26 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11DGTD18Đánh giá tư duy; Thương mại Quốc tế
27 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01DGTD18Đánh giá tư duy
28 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16DGTD18Đánh giá tư duy
29 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12DGTD18Đánh giá tư duy
30 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18DGTD18Đánh giá tư duy
31 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07DGTD18Đánh giá tư duy
32 Luật kinh tế Luật TM19DGTD18Đánh giá tư duy
33 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13DGTD18Đánh giá tư duy
34 Kế toán công Kế toán TM09DGTD18Đánh giá tư duy
35 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
36 Marketing thương mại Marketing TM04A00, A01, D01, D0727Tốt nghiệp THPT
37 Marketing thương mại Marketing TM04DGTD19Đánh giá tư duy
38 Quản trị kinh doanh TM03A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh
39 Quản trị thương hiệu Marketing TM05A00, A01, D01, D0726.8Tốt nghiệp THPT
40 Quản trị thương hiệu Marketing TM05DGTD18Đánh giá tư duy
41 Marketing thương mại Marketing TM04A00, A01, D01, D07, XDHB27Học bạ
42 Quản trị thương hiệu Marketing TM05A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06A00, A01, D01, D07, XDHB27.5Học bạ
44 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
45 Kế toán công Kế toán TM09A00, A01, D01, D07, XDHB26Học bạ
46 Kiểm toán Kiểm toán TM10A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
47 Kiểm toán Kiểm toán TM10A00, A01, D01, D0726.2Tốt nghiệp THPT
48 Kiểm toán Kiểm toán TM10DGTD18Đánh giá tư duy
49 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ; Thương mại quốc tế
50 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
51 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ
52 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
53 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16A00, A01, D01, D07, XDHB26Học bạ
54 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17A00, A01, D01, D07, XDHB27Học bạ
55 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18A01, D01, D07, XDHB26Học bạ; Tiếng Anh thương mại
56 Luật kinh tế Luật TM19A00, A01, D01, D07, XDHB26Học bạ
57 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20A00, A01, D01, D03, XDHB25Học bạ
58 Tiếng Trung thương mại Quản trị kinh doanh TM21A00, A01, D01, D04, XDHB26.5Học bạ; Ngôn ngữ Trung Quốc
59 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ
60 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ
61 Marketing TM28A00, A01, D01, D0727Tốt nghiệp THPT
62 Marketing TM28DGTD18Đánh giá tư duy; Marketing số
63 Luật TM29A00, A01, D01, D0725.6Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT
64 Luật kinh tế Luật TM29DGTD18Đánh giá tư duy; Luật thương mại quốc tế
65 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM02DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình CLC
66 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM08DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình CLC
67 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM15DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình chất lượng cao
68 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM27DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình CLC
69 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM24DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM25DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp
71 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM26DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp
72 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM30DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế
73 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM01DGNLQGHN20Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
74 Quản trị kinh doanh TM03DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh
75 Marketing thương mại Marketing TM04DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
76 Quản trị thương hiệu Marketing TM05DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
77 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TM06DGNLQGHN21Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
78 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM07DGNLQGHN20Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
79 Kế toán công Kế toán TM09DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
80 Kiểm toán Kiểm toán TM10DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
81 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM11DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Thương mại quốc tế
82 Kinh tế quốc tế Kinh tế TM12DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
83 Quản lý kinh tế Kinh tế TM13DGNLQGHN19Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
84 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM14DGNLQGHN20Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
85 Tài chính công Tài chính - Ngân hàng TM16DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
86 Quản trị thương mại điện tử Thương mại điện tử TM17DGNLQGHN21Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
87 Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh TM18DGNLQGHN19Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
88 Luật kinh tế Luật TM19DGNLQGHN19Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
89 Tiếng Pháp thương mại Quản trị kinh doanh TM20DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
90 Tiếng Trung thương mại Quản trị kinh doanh TM21DGNLQGHN19.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Ngôn ngữ Trung Quốc
91 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM22DGNLQGHN18.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
92 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM23DGNLQGHN19.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
93 Marketing TM28DGNLQGHN20.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Marketing số
94 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM02DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
95 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM08DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
96 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM15DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
97 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM27DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
98 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM24DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp
99 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM25DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp
100 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM26DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp
101 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM30DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế
102 Luật kinh tế Luật TM29DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; CN: Luật thương mại quốc tế
103 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM31DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
104 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM32DGNLQGHN18Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
105 Kinh tế TM33DGNLQGHN18.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Kinh tế số; Phân tích kinh doanh trong môi trường số
106 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM34DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
107 Marketing thương mại Marketing TM35DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
108 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM36DGNLQGHN17.5Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC
109 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM31DGTD18Đánh giá tư duy
110 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM32DGTD18Đánh giá tư duy
111 Kinh tế TM33DGTD18Đánh giá tư duy; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số
112 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM34DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình CLC
113 Marketing thương mại Marketing TM35DGTD18Đánh giá tư duy; Chương trình CLC
114 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM36DGTD18Thương mại quốc tế; Chương trình CLC; Đánh giá tư duy
115 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh TM02A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình CLC
116 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM08A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình CLC
117 Tài chính - Ngân hàng thương mại Tài chính - Ngân hàng TM15A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình CLC
118 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM24A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp
119 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM25A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp
120 Quản trị hệ thống thông tin Hệ thống thông tin quản lý TM26A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình định hướng nghề nghiệp
121 Quản trị nhân lực doanh nghiệp Quản trị nhân lực TM27A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ; Chương trình chất lượng cao
122 Marketing TM28A00, A01, D01, D07, XDHB26.5Học bạ; Marketing số
123 Luật kinh tế Luật TM29A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Luật thương mại quốc tế
124 Kế toán doanh nghiệp Kế toán TM30A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình tích hợp chứng chỉ quốc tế
125 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM31A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ
126 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM32A00, A01, D01, D07, XDHB25.5Học bạ
127 Kinh tế TM33A00, A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Kinh tế số - Phân tích kinh doanh trong môi trường số
128 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn TM34A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình chất lượng cao
129 Marketing thương mại Marketing TM35A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình CLC
130 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế TM36A01, D01, D07, XDHB25Học bạ; Chương trình chất lượng cao
131 Quản trị khách sạn TM31A00, A01, D01, D0724.5Tốt nghiệp THPT
132 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TM32A00, A01, D01, D0725.6Tốt nghiệp THPT
133 Kinh tế TM33A00, A01, D01, D0725.8Tốt nghiệp THPT

- Trụ sở chính: số 79 đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội.

- Cơ sở Hà Nam: đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Tp. Phủ Lý, Hà Nam.

Địa chỉ cổng thông tin điện tử của Trường: https://tmu.edu.vn

Địa chỉ các mạng xã hội của Trường:

- Fanpage Trường Đại học Thương mại:

https://www.facebook.com/thuongmaiuniversity

- Fanpage Tuyển sinh Trường Đại học Thương mại:

https://www.facebook.com/tuyensinhdhtm

- Group K59 - Trường Đại học Thương mại (2023 - 2027):

https://www.facebook.com/groups/k59tmu.official

- Youtube: https://www.youtube.com/
Thuongmai
University
Official

- Instagram: https://www.instagram.com/thuongmaiuniversity

- Tiktok: https://www.tiktok.com/
thuongmai.university

Số điện thoại, email liên hệ tuyển sinh:

tmu.edu.vn




Tin cùng chuyên mục


*
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
*
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
*
Trường Đại học Y Hà Nội

Xem thêm: Bảng Giá Dây Điện Hàn Quốc Goldhan & Sunwon (12/08/2016), Bảng Giá Dây & Cáp Điện Sunwon (2023)

*
Trường Đại học Y tế Công cộng
*
Trường Đại học Mở Hà Nội
*
Trường Đại học Đông Đô

*
Trường Đại học Phương Đông
*
Trường Đại học Thăng Long
*
Trường Đại học Đại Nam

*
Trường Đại học FPT
*
Trường Đại học Nguyễn Trãi
Bản quyền 2008 - 2023
ttgdtxphuquoc.edu.vn
Hosting
Minh
Tuan
Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Close

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.