1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
11 | Kinh tế vận tải | 7840104 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
12 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
16 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNL | 600 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
17 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
18 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Chương trình học bằng tiếng Anh;Xét học bạ | |
20 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 700 | Chương trình học bằng tiếng Anh;Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
21 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | DGNL | 850 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
22 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 26 | Xét học bạ | |
23 | Quản lý hoạt động bay | 7840102 | DGNL | 850 | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
24 | Quản lý hoạt động bay | 7840102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Xét học bạ |
Xem thêm: Dàn Bài Tập Làm Văn Lớp 7 - Hướng Dẫn Học Tập Và Làm Bài Ngữ Văn Lớp 7